-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
. Thân quạt được làm bằng vật liệu bảo vệ môi trường với cấu trục đẹp và trọng lượng nhẹ, hệ thống cách điện kép.
. Cánh quạt được thiết kế theo nguyên tắc thuỷ lực để đạt được lưu lượng và áp suất tối ưu, làm việc hiệu quả cao, tiêu thụ năng lượng thấp và tiếng ồn thấp.
. Thiết kế đặc biệt thuận tiện lắp đặt và tháo dỡ. Dễ dàng lắp đặt và bảo trì.
. Động cơ chuyển động ngoài, dùng vòng bi NMB Nhật Bản, tuổi thọ trên 50000h. . Lớp bảo vệ: IP44. . Thiết kế với các tính năng thân thiện với người sử dụng như chậm trễ thời gian, cảm giác nhiệt độ, cảm biến độ ẩm hoặc các chức năng tùy chỉnh khác.
. Nhiệt độ hoạt động: -20o~60o . Sản phẩm hoàn hảo cho ngôi nhà, căn hộ, văn phòng, nơi công cộng, khách sạn, bệnh viện, phòng tập thể dục...
Model |
Tốc đô |
Điện áp (V/Hz) |
Dòng điện
(Amps) |
Công suất
(W) |
Tốc độ (RPM) |
Lưu lượng
(m3/h) |
Áp suất
(Pa) |
Độ ồn
(dB) |
Trọng lượng (Kg) |
HF-100P |
Cao/ H Thấp/ L |
230V/50Hz |
0.12 0.11 |
26 23 |
2200 1850 |
198 165 |
156 131 |
31 26 |
2.0 |
Cao/ H Thấp/ L |
115V/60Hz |
0.26 0.24 |
30 28 |
2200 1850 |
198 165 |
156 131 |
31 26 |
||
HF-125P |
Cao/ H Thấp/ L |
230V/50Hz |
0.14 0.13 |
33 28 |
2250 1850 |
284 248 |
159 106 |
31 26 |
1.8 |
Cao/ H Thấp/ L |
115V/60Hz |
0.30 0.26 |
32 27 |
2250 1850 |
284 248 |
159 106 |
31 26 |
||
HF-150P |
Cao/ H Thấp/ L |
230V/50Hz |
0.24 0.21 |
54 48 |
2550 1850 |
530 410 |
300 240 |
33 29 |
2.7 |
Cao/ H Thấp/ L |
115V/60Hz |
0.58 0.49 |
65 53 |
2550 1850 |
530 410 |
300 240 |
33 29 |
||
HF-200P |
Cao/ H Thấp/ L |
230V/50Hz |
0.57 0.52 |
128 123 |
2450 1950 |
840 690 |
352 274 |
63 55 |
4.9 |
Cao/ H Thấp/ L |
115V/60Hz |
1.41 1.28 |
162 146 |
2450 1950 |
840 690 |
352 274 |
63 55 |
||
HF-250P |
Cao/ H Thấp/ L |
230V/50Hz |
1.02 0.75 |
225 165 |
2450 1950 |
1405 1064 |
488 371 |
63 55 |
7.5 |
Cao/ H Thấp/ L |
115V/60Hz |
2.10 1.50 |
240 166 |
2550 1950 |
1405 1064 |
488 371 |
63 55 |
||
HF-315P |
Cao/ H Thấp/ L |
230V/50Hz |
1.90 1.40 |
380 275 |
2350 1650 |
2206 1750 |
693 435 |
66 58 |
11.3 |
Cao/ H Thấp/ L |
115V/60Hz |
3.70 2.90 |
412 306 |
2450 1850 |
2206 1750 |
693 435 |
66 58 |
Kích thước vỏ ngoài (mm) |
|||||||||
Model |
X |
A |
f B |
C |
f D |
E |
F |
G |
H |
HF-100P |
188 |
303 |
176 |
115 |
97 |
100 |
90 |
80 |
60 |
HF-125P |
188 |
258 |
176 |
115 |
123 |
100 |
90 |
80 |
60 |
HF-150P |
212 |
320 |
200 |
127 |
147 |
112 |
130 |
80 |
60 |
HF-200P |
232 |
302 |
217 |
141 |
197 |
124 |
140 |
100 |
94 |
HF-250P |
286 |
383 |
258 |
173 |
247 |
151 |
195 |
150 |
173 |
HF-315P |
357 |
446 |
324 |
216 |
312 |
187 |
220 |
181 |
216 |
I. ĐẶT HÀNG QUA ĐIỆN THOẠI
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Liên hệ trực tiếp các số điện thoại hiển thị trên Website để thông báo đặt hàng, sau khi nhận được điện thoại cần hỗ trợ đặt hàng của Quý khách chúng tôi cần những thông tin sau để giao hàng:
II. ĐẶT HÀNG TRỰC TUYẾN
Bước 1: Truy cập website và lựa chọn sản phẩm cần mua để mua hàng
Bước 2: Click vào sản phẩm muốn mua, màn hình hiển thị ra pop up với các lựa chọn sau
Bước 3: Điền các thông tin của bạn để nhận đơn hàng, lựa chọn hình thức thanh toán và vận chuyển cho đơn hàng của mình
Bước 4: Xem lại thông tin đặt hàng, điền chú thích và gửi đơn hàng
Trân trọng cảm ơn!